TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

semblable

ähnlich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

semblable

semblable

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pourquoi tenir de semblables propos

Tại sao lại phát biếu những lòi giống nhau?

Il n’a pas son semblable

Nó không có ai tương tư; nó không giống ai cà.

Secourir ses semblables

Cứu giúp dồng loại.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

semblable

semblable

ähnlich

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

semblable

semblable [sõblabl] adj. và n. I. adj. 1. Giống, tương tự. Cas semblables: Trường hop tương tự. Etre semblable à son frère: Giống anh nó. 2. Như, tựa, giống nhau. Pourquoi tenir de semblables propos: Tại sao lại phát biếu những lòi giống nhau? 3. HÌNH Figures semblables: Các hình đồng dạng. II. n. Nguời tương tự, vật tương tự. Il n’a pas son semblable: Nó không có ai tương tư; nó không giống ai cà. > Người đồng loại. Secourir ses semblables: Cứu giúp dồng loại.