Tauchbeschichten /nt/CNSX, C_DẺO/
[EN] dip coating
[VI] lớp phủ nhúng
Tauchbeschichtung /f/C_DẺO/
[EN] dip coating
[VI] lớp phủ nhúng
Tauchen /nt/B_BÌ/
[EN] immersion coating
[VI] lớp phủ nhúng
Tauchstreichverfahren /nt/B_BÌ/
[EN] dip coating
[VI] lớp phủ nhúng