TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immerse

ngâm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhúng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhúng chìm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhận chìm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngâm tẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngập dịch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Dìm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hh. nhúng chìm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhúng nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

immerse

Immerse

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 soak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plunge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soak

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

immerse

Tauchen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eintauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

immerse,soak

Ngâm, nhận chìm, nhúng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

immerse

nhúng chìm

immerse, soak

ngâm tẩm

immerse, impregnate, plunge, soak

nhúng nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eintauchen /vt/GIẤY/

[EN] immerse

[VI] ngâm tẩm

Từ điển toán học Anh-Việt

immerse

hh. nhúng chìm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

immerse

Dìm, nhúng, nhận chìm (trong nước)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tauchen

immerse

Tự điển Dầu Khí

immerse

o   nhúng, ngâm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

immerse

To plunge or dip entirely under water or other fluid.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Immerse

[DE] Tauchen

[EN] Immerse

[VI] ngâm, nhúng chìm, ngập dịch