TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

impregnate

thấm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thụ tình

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tiêm nhiễm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm sinh sản

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm thấm

 
Tự điển Dầu Khí

nhúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

impregnate

impregnate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dip

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

impregnate

imprägnieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tränken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchtränken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

impregnieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tauchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

impregnate

imprégner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tremper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

imprägnieren /vt/KT_DỆT/

[EN] dip, impregnate

[VI] nhúng, ngâm, thấm, tẩm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dip,impregnate /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] impregnieren; tauchen

[EN] dip; impregnate

[FR] imprégner; tremper

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

impregnate

tẩm, thấm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

imprägnieren

impregnate

tränken

impregnate

Tự điển Dầu Khí

impregnate

o   làm thấm, tẩm

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

impregnate

To make pregnant.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Impregnate

[DE] Imprägnieren

[EN] Impregnate

[VI] thấm, nhiễm, thụ tình, tiêm nhiễm, làm sinh sản

Từ điển Polymer Anh-Đức

impregnate

imprägnieren, tränken, durchtränken