Việt
thấm
tẩm
nhiễm
thụ tình
tiêm nhiễm
làm sinh sản
làm thấm
nhúng
ngâm
Anh
impregnate
dip
Đức
imprägnieren
tränken
durchtränken
impregnieren
tauchen
Pháp
imprégner
tremper
imprägnieren /vt/KT_DỆT/
[EN] dip, impregnate
[VI] nhúng, ngâm, thấm, tẩm
dip,impregnate /SCIENCE,INDUSTRY/
[DE] impregnieren; tauchen
[EN] dip; impregnate
[FR] imprégner; tremper
tẩm, thấm
o làm thấm, tẩm
To make pregnant.
Impregnate
[DE] Imprägnieren
[EN] Impregnate
[VI] thấm, nhiễm, thụ tình, tiêm nhiễm, làm sinh sản
imprägnieren, tränken, durchtränken