TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hermetically sealed

được đệm kín khít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng kín

 
Tự điển Dầu Khí

bảo vệ một chất chống các khí nguy hiểm hoặc khí ăn mòn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

hermetically sealed

hermetically sealed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hermetically sealed

abgeschlossen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abgeschlossen

hermetically sealed

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

hermetically sealed

(thuộc) được gắn kín Được gắn kín là tính từ chỉ phương pháp bảo vệ một thiết bị trên máy bay bằng cách rút hết khí khỏi vỏ bọc của nó và dùng thuốc hàn gắn kín lại để hơi ẩm không thể lọt vào trong.

Tự điển Dầu Khí

hermetically sealed

[hə:'metikəli 'si:ld]

o   đóng kín

o   bảo vệ một chất chống các khí nguy hiểm hoặc khí ăn mòn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hermetically sealed

được đệm kín khít