TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàn lại

hàn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàn kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàn lại

 rejoin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàn lại

verloten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Späne bröckeln schuppenartig ab, verschweißen teilweise miteinander und bilden meist kurze Spanlocken. Sie sind für den Arbeitsablauf nicht hinderlich.

Loại phoi này vỡ ra từng mảng thành dạng xếp vảy, một phần bị hàn lại với nhau và đa số tạo thành cuộn phoi ngắn, không gây cản trở cho trình tự gia công.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hierzu werden zwei Platten gleichzeitig erwärmt, umgeformt und miteinander verschweißt.

Trongphương pháp này, hai tấm chất dẻo được gia nhiệt cùng lúc, tạo dạng và hàn lại với nhau.

Eine 20 mm breite Düse ist zusätzlich erforderlich für Schweißarbeiten an komplizierten Anschlüssen und zum Nachschweißen von Quellschweißnähten.

Ngoài ra còn cần thêmmột vòi phun với đường kính 20 mm để hàn các mối nối phức tạp và hàn lại các mối hàn bằng dung môi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verloten /(sw. V.; hat)/

(Technik) hàn lại; hàn kín;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rejoin

hàn lại