Việt
hàn lại
hàn kín
Anh
rejoin
Đức
verloten
Diese Späne bröckeln schuppenartig ab, verschweißen teilweise miteinander und bilden meist kurze Spanlocken. Sie sind für den Arbeitsablauf nicht hinderlich.
Loại phoi này vỡ ra từng mảng thành dạng xếp vảy, một phần bị hàn lại với nhau và đa số tạo thành cuộn phoi ngắn, không gây cản trở cho trình tự gia công.
Hierzu werden zwei Platten gleichzeitig erwärmt, umgeformt und miteinander verschweißt.
Trongphương pháp này, hai tấm chất dẻo được gia nhiệt cùng lúc, tạo dạng và hàn lại với nhau.
Eine 20 mm breite Düse ist zusätzlich erforderlich für Schweißarbeiten an komplizierten Anschlüssen und zum Nachschweißen von Quellschweißnähten.
Ngoài ra còn cần thêmmột vòi phun với đường kính 20 mm để hàn các mối nối phức tạp và hàn lại các mối hàn bằng dung môi.
verloten /(sw. V.; hat)/
(Technik) hàn lại; hàn kín;