Việt
hàn kín
bít kín khí
Anh
hermetically-sealed
Đức
luftdicht abgeschlossen
Mit einer Vakuumfolie und einem umlaufenden Vakuumdichtband (taky tape) wird das Formnest bzw. die komplette Form (Vakuumsack) luftdicht abgeschlossen.
Với một lớp màng chân không và lớp băng kín chân không dán xung quanh (taky tape), lòng khuôn và toàn bộ khuôn (túi chân không) sẽ kín không khí.
luftdicht abgeschlossen /adj/KT_ĐIỆN, KT_LẠNH, CƠ/
[EN] hermetically-sealed (được)
[VI] (được) hàn kín, bít kín khí