TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bít kín khí

hàn kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít kín khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bít kín khí

hermetically-sealed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bít kín khí

luftdicht abgeschlossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Berührfläche von Zylinderblock und Zylinderkopf muss durch die Zylinderkopfdichtung gasdicht abgedichtet werden.

Mặt tiếp xúc giữa khối xi lanh và đầu xi lanh phải được bít kín khí bằng đệm kín đầu xi lanh.

Zur sicheren Gasabdichtung sind zur Erhöhung der örtlichen Pressung Sicken oder Blecheinfassungen erforderlich.

Để bảo đảm việc bít kín khí bằng cách tăng sức ép cục bộ, cần phải có những gân tăng cứng hoặc những tấm viền vành.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luftdicht abgeschlossen /adj/KT_ĐIỆN, KT_LẠNH, CƠ/

[EN] hermetically-sealed (được)

[VI] (được) hàn kín, bít kín khí