Việt
ẩn dật
tách biệt khỏi thế giới bên ngoài
không giao tiếp
không cởi mở
Đức
Abgeschlossen
ein abgeschlossenes Leben führen
sổng một cuộc sống ẩn dật.
Abgeschlossen /(Adj.)/
ẩn dật; tách biệt khỏi thế giới bên ngoài; không giao tiếp; không cởi mở;
sổng một cuộc sống ẩn dật. : ein abgeschlossenes Leben führen