Việt
nóng tính
cục
hay cáu
hay phát bẳn.
hay phát bẳn
Đức
hitzköpfig
hitzköpfig /(Adj.)/
nóng tính; cục; hay cáu; hay phát bẳn;
hitzköpfig /a/
nóng tính, cục, hay cáu, hay phát bẳn.