Việt
nổ
làm nổ
nổ được
kồu ầm ầm
nóng tính
hay cáu
hay nổi nóng
hay phát khùng.
Đức
explosiv
explosiv /a/
1. nổ, làm nổ, nổ được, kồu ầm ầm; 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng.