TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dễ phát bẳn

nóng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay cáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nổi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ phát bẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay phát khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay nểi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem entzündbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viêm tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dễ phát bẳn

warmblütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzündlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzündlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entzündlich /a/

1. xem entzündbar, 2. nóng tính, hay cáu, hay nổi nóng, hay phát khùng, dễ phát bẳn; 3. [có] viêm tính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warmblütig /[-bly:tiọ] (Adj.)/

nóng tính; hay cáu; hay nổi nóng; dễ phát bẳn;

entzündlieh /(Adj.)/

nóng tính; hay cáu; hay nểi nóng; hay phát khùng; dễ phát bẳn;