Việt
hay cáu
dễ nổi nóng
gắt gỏng
bực bội
nhẫn tâm
tàn nhẫn
cay nghiệt
thắt sủng
bị hắt hủi
bị ruồng bỏ
b, ruồng rẫy.
Đức
ungnadig
ungnädig
ungnädig /a/
thắt sủng, bị hắt hủi, bị ruồng bỏ, b| ruồng rẫy.
ungnadig /(Adj.)/
hay cáu; dễ nổi nóng; gắt gỏng; bực bội;
(geh ) nhẫn tâm; tàn nhẫn; cay nghiệt (erbarmungslos, ver hängnisvoll);