ungnädig /a/
thắt sủng, bị hắt hủi, bị ruồng bỏ, b| ruồng rẫy.
Menschenscheu /f =/
sự] thắt sủng, bị ghét bỏ, hóa hoang, yếm thế, chán đòi;
unbeliebt /a/
không phổ biến, không phổ thông, không đại chúng, không được yêu, không được mến, bị ruồng bỏ, bị ghét bỏ, thắt sủng; sich unbeliebt machen gây thù chuốc oán.