TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hóa hoang

hóa hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt sủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ghét bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếm thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô <fi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chai sần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ thành hoang dại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẽn lẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không được yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không được mén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ruồng bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất sủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghét người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghét đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yém thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hóa hoang

verwildert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschenscheu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verrohung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwildert /a/

1. hóa hoang; 2. bò hoang.

Menschenscheu /f =/

sự] thắt sủng, bị ghét bỏ, hóa hoang, yếm thế, chán đòi;

Verrohung /f =/

1. [sự] thô < fi, cứng ra, chai sần; 2. [sự] hóa hoang, trỏ thành hoang dại.

menschenscheu /a e/

thẹn, bẽn lẽn, không được yêu, không được mén, bị ruồng bỏ, bị ghét bỏ, thất sủng, hóa hoang, ghét người, ghét đài, chán đôi, yém thé, nhút nhát.