Việt
thô <fi
cứng ra
chai sần
hóa hoang
trỏ thành hoang dại.
sự làm thô đi
sự hóa thô lỗ
sự hóa cộc cằn
Đức
Verrohung
Verrohung /die; -, -en/
sự làm thô đi;
sự hóa thô lỗ; sự hóa cộc cằn;
Verrohung /f =/
1. [sự] thô < fi, cứng ra, chai sần; 2. [sự] hóa hoang, trỏ thành hoang dại.