TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anger

GIẬN

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

NÓNG TÍNH

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Tức giận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giận dữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhuế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phẫn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhuế nộ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sân tâm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khuế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oán

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhiễm khuể si

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a la già

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

anger

anger

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Fury

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Sham rage

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

rage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

wrath

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hatred. rage

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hatred

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lust

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stupididy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ire

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

resentment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

desire

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

feeling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

greed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Pháp

anger

F: Colère

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Colère

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhuế

anger

phẫn

anger

nhuế nộ

anger, rage

sân tâm

anger, wrath

khuế

anger, hatred. rage

oán

anger, hate, hatred

nhiễm khuể si

lust, anger, stupididy

sân

anger, ire, wrath, resentment

a la già

desire, feeling, greed, anger

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anger

Tức giận, giận dữ

Từ Điển Tâm Lý

Anger

[VI] GIẬN

[FR] F: Colère

[EN] Anger

[VI] Cảm xúc mạnh biểu hiện qua những cơn kích động, la hét, phá phách, tấn công người khác, đi với những hiện tượng sinh lý: tim đập nhanh, mặt đỏ lên hay tái mét, tay run; cao độ gọi là cơn khùng; ở trẻ em có khi dẫn đến cứng đờ toàn thân, có khi ngất xỉu; trước 2 tuổi chỉ là biểu hiện một tình trạng khó chịu bên trong, nhưng sau 2-3 tuổi những cơn giận trở thành cách phản ứng với người lớn, chống lại hay sách nhiễu, bố mẹ rất sợ và dễ nhượng bộ nếu xảy ra co giật. Sau 5-6 tuổi nếu còn những cơn giận dữ bất kham là một hiện tượng không bình thường. Ở những người nhiễu tâm, cơn giận thường nổi lên khi có “khán giả”; trong chứng động kinh hay xảy ra những cơn giận vô cớ; trong phân liệt đi với triệu chứng tìm cô đơn; trong paranoia, cơn giận xuất hiện có tính toán, nhằm báo thù.

Anger,Fury,Sham rage

[VI] NÓNG TÍNH

[FR] Colère

[EN] Anger, Fury, Sham rage

[VI] Trước một sự kiện, co người biểu lộ đột ngột phản ứng có chiều hướng hung tính bằng lời hoặc bằng cử chỉ không kìm chế được (nổi khùng thoáng qua). Người ta thường phân biệt nóng tính mặt nhợt và nóng tính mặt đỏ (hầm hầm). Nóng tính xuất hiện khi ấm ức không trấn áp được, nhằm mục đích muốn thay đổi thái độ của người khác. Ở một số người nhiễu tâm nóng tính là cơ hội chứng tỏ nhân cách không ổn định của mình; PTH cho nóng tính là thoái lui về giai đoạn ác dâm- hậu môn. Nhờ giáo dục, người ta làm chủ được mình, kiểm soát được lời nói và cử chỉ của mình, song cũng có người dễ nổi nóng do nội tiết (thượng thận và tuyến giáp tăng năng), hoặc suy giảm hệ TKTƯ (động kinh, nghiện rượu).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

anger

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

anger

anger

n. a strong emotion against someone or something