Việt
Sân
Oán thù
Căm ghét
oán hờn
Ghét
ghen ghét.
oán
hận thù
Anh
Hatred
Hate
resentment
anger
hostility
enmity
Đức
der Hass
der Groll
anger, hate, hatred
hatred, hostility, enmity
Hate,Hatred
Ghét, ghen ghét.
hatred
Căm ghét, oán hờn
[VI] Sân
[DE] der Hass
[EN] Hatred
resentment,hatred
[VI] Oán thù
[DE] der Groll, der Hass
[EN] resentment, hatred