TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

châm ngòi nổ

châm ngòi nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

châm ngòi nổ

zünden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bombe zünden

châm ngòi một quả bom.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zünden /[’tsYndan] (sw. V.; hat)/

châm ngòi nổ; làm nổ;

châm ngòi một quả bom. : eine Bombe zünden