TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unterbindung

phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá nổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unterbindung

lock out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lock-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unterbindung

Unterbindung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verriegelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unterbindung

verrouillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sperre,Unterbindung,Verriegelung /IT-TECH,TECH/

[DE] Sperre; Unterbindung; Verriegelung

[EN] lock out; lock-out; protection

[FR] verrouillage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unterbindung /die; -, -en/

sự ngăn chặn; sự đình chỉ;

Unterbindung /die; -, -en/

(Med ) sự buộc; sự thắt; sự cột;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterbindung /f =, -en/

sự] phá hoại, làm hại, làm tổn hại, làm mất, làm nổ, phá nổ.