TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

excitation

sự kích thích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vl. sự kích thích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự kích hoạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

excitation

excitation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stimulus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

energization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

excitation

Erregung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anregung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

excitation

excitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stimulus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteuerung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Anregung /f/ĐIỆN, KTH_NHÂN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Anregung /f/VLB_XẠ/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Anregung /f/V_THÔNG/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Ansteuerung /f/V_THÔNG/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích (các máy phát)

Erregung /f/ÂM, ĐIỆN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Erregung /f/V_THÔNG/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Erregung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] energization, excitation

[VI] sự kích thích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

excitation

sự kích thích, sự kích hoạt

Từ điển toán học Anh-Việt

excitation

vl. sự kích thích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erregung

excitation

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

excitation

sự kích từ Kích từ là việc đưa một dòng điện vào cáccuộn dây của máy phát để tạo ra một từ trường kích từ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

excitation /SCIENCE/

[DE] Anregung

[EN] excitation

[FR] excitation

excitation,stimulus /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anregung; Erregung

[EN] excitation; stimulus

[FR] excitation; stimulus

Tự điển Dầu Khí

excitation

o   sự kích thích

§   shunt excitation : sự kích thích song song

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

excitation

kích thích 1. Điện áp tín hiệu tác dụng vào cực điều khièn của đèn điện từ. Còn gọi là drive. 2. Tác dụng của công suất tín hiệu vào anten phát,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

excitation

Intensified emotion or action.