Việt
sự lựa chọn
sự điều khiển
sự kích thích
sự tiến lại gần
sự hướng về
sự lái hướng về một địa điểm
Điều chỉnh lưỡng cực
Điều chỉnh đơn cực
Anh
control
activation
selection
excitation
approach
addressing
bipolar
unipolar
Đức
Ansteuerung
unipolare
Pháp
adressage
Ansteuerung,bipolar
[VI] Điều chỉnh lưỡng cực (động cơ bước)
[EN] control, bipolar
Ansteuerung,unipolare
[VI] Điều chỉnh đơn cực (động cơ bước)
[EN] control, unipolar
Ansteuerung /die; -, -en/
sự hướng về; sự lái (tàu, xe, máy bay) hướng về một địa điểm;
Ansteuerung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ansteuerung
[EN] addressing
[FR] adressage
Ansteuerung /f/M_TÍNH/
[EN] selection
[VI] sự lựa chọn
Ansteuerung /f/Đ_TỬ/
[EN] control
[VI] sự điều khiển (các máy đo)
Ansteuerung /f/V_THÔNG/
[EN] excitation
[VI] sự kích thích (các máy phát)
Ansteuerung /f/VT_THUỶ/
[EN] approach
[VI] sự tiến lại gần
activation, control