TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bipolar

lưỡng cực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hai cực

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai cực

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đi-na-mô lưỡng cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hai hạt mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điều chỉnh lưỡng cực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

bipolar

bipolar

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 dynamo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dynamo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

double-pole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

two-pole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

control

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

bipolar

zweipolig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bipolar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Bipolar-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelpolig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansteuerung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

bipolar

bipolaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

à deux poles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Ansteuerung,bipolar

[VI] Điều chỉnh lưỡng cực (động cơ bước)

[EN] control, bipolar

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bipolar /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] bipolar; doppelpolig; zweipolig

[EN] bipolar

[FR] bipolaire

bipolar,double-pole,two-pole /ENG-ELECTRICAL/

[DE] bipolar; doppelpolig; zweipolig

[EN] bipolar; double-pole; two-pole

[FR] bipolaire; à deux poles

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweipolig /adj/ĐIỆN/

[EN] bipolar

[VI] lưỡng cực

Bipolar- /pref/M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] bipolar

[VI] lưỡng cực, hai hạt mang

bipolar /adj/M_TÍNH, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] bipolar

[VI] lưỡng cực, hai hạt mang

Từ điển toán học Anh-Việt

bipolar

lưỡng cực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zweipolig

bipolar

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bipolar

có hai cực

 dynamo,bipolar

đi-na-mô lưỡng cực

dynamo,bipolar

đi-na-mô lưỡng cực

Tự điển Dầu Khí

bipolar

o   có hai cực, lưỡng cực

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

bipolar

lưỡng cực, hai cực Theo nghĩa đen, có hai trạng thái ngược nhau, như dương và âm. Trong sự chuyền và xử lý thông tin, tín hiệu lưỡng cực là tín hiệu trong đó các cực điện áp ngược nhau blều thị đóng và ngắt, như ở tín hiệu truyền tbông, hoặc đúng và sai, như ở mạch logic,

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Bipolar

Lưỡng cực

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bipolar

hai cực

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bipolar

lưỡng cực