TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erregung

sự kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích thích vận động

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hưng phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm nổi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cảm động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm xúc động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hưng phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng bị kích động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng bị kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
~ erregung

sự rung cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xúc động mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơn kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự náo động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xúc cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cảm động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

erregung

excitation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

excitomotion

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

energization

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

arousal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stimulus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erregung

Erregung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anregung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
~ erregung

Gemutsbewegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ erregung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

erregung

excitation

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stimulus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anregung,Erregung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anregung; Erregung

[EN] excitation; stimulus

[FR] excitation; stimulus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erregung /die; -, -en/

sự làm nổi nóng; sự làm cảm động; sự làm xúc động (Aufregung);

Erregung /die; -, -en/

sự hưng phấn; tình trạng bị kích động; tình trạng bị kích thích (Erregtheit);

Erregung /die; -, -en/

sự gây ra; sự gợi lên; sự khêu lên; sự làm cho (das Hervorrufen, Verursachen);

Erregung /die; -, -en/

sự kích thích (das Anre gen, Reizen);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Erregung

excitation

Erregung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erregung /f = , -en/

sự] hưng phán, xúc cảm, cảm động.

Gemutsbewegung,~ erregung /f =, -en/

sự rung cảm, sự xúc động mạnh, cơn kích động, sự náo động, sự xúc cảm, sự cảm động.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Erregung

[EN] excitation, energization, induction

[VI] kiích thích (sự)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erregung /f/ÂM, ĐIỆN/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Erregung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] energization, excitation

[VI] sự kích thích

Erregung /f/C_THÁI/

[EN] arousal

[VI] sự kích thích

Erregung /f/V_THÔNG/

[EN] excitation

[VI] sự kích thích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erregung

excitation

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Erregung

[DE] Erregung

[EN] excitomotion

[VI] sự kích thích vận động