Việt
sự kích thích
sự kích thích vận động
hưng phán
xúc cảm
cảm động.
sự làm nổi nóng
sự làm cảm động
sự làm xúc động
sự hưng phấn
tình trạng bị kích động
tình trạng bị kích thích
sự gây ra
sự gợi lên
sự khêu lên
sự làm cho
sự rung cảm
sự xúc động mạnh
cơn kích động
sự náo động
sự xúc cảm
sự cảm động.
Anh
excitation
excitomotion
energization
arousal
stimulus
Đức
Erregung
Anregung
Gemutsbewegung
~ erregung
Pháp
Anregung,Erregung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anregung; Erregung
[EN] excitation; stimulus
[FR] excitation; stimulus
Erregung /die; -, -en/
sự làm nổi nóng; sự làm cảm động; sự làm xúc động (Aufregung);
sự hưng phấn; tình trạng bị kích động; tình trạng bị kích thích (Erregtheit);
sự gây ra; sự gợi lên; sự khêu lên; sự làm cho (das Hervorrufen, Verursachen);
sự kích thích (das Anre gen, Reizen);
Erregung /f = , -en/
sự] hưng phán, xúc cảm, cảm động.
Gemutsbewegung,~ erregung /f =, -en/
sự rung cảm, sự xúc động mạnh, cơn kích động, sự náo động, sự xúc cảm, sự cảm động.
[EN] excitation, energization, induction
[VI] kiích thích (sự)
Erregung /f/ÂM, ĐIỆN/
[EN] excitation
[VI] sự kích thích
Erregung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] energization, excitation
Erregung /f/C_THÁI/
[EN] arousal
Erregung /f/V_THÔNG/
[DE] Erregung
[EN] excitomotion
[VI] sự kích thích vận động