Việt
sự làm nổi nóng
sự làm cảm động
sự làm xúc động
sự gây ra những hiệu ứng đặc biệt của một vở diễn Buh ruf
der
Đức
Erregung
Bühnenwirkung
-[e]s, -e
tiếng la ó phản đôì.
Erregung /die; -, -en/
sự làm nổi nóng; sự làm cảm động; sự làm xúc động (Aufregung);
Bühnenwirkung /die (PL selten)/
sự làm xúc động; sự gây ra những hiệu ứng đặc biệt của một vở diễn Buh ruf; der;
tiếng la ó phản đôì. : -[e]s, -e