Việt
sự làm xúc động
sự gây ra những hiệu ứng đặc biệt của một vở diễn Buh ruf
der
Đức
Bühnenwirkung
-[e]s, -e
tiếng la ó phản đôì.
Bühnenwirkung /die (PL selten)/
sự làm xúc động; sự gây ra những hiệu ứng đặc biệt của một vở diễn Buh ruf; der;
-[e]s, -e : tiếng la ó phản đôì.