Evokation /die; -, -en/
(bildungsspr ) sự gợi lên (trong ký ức );
Einfädelung,Einfädlung /die; -, -en/
sự khơi lên;
sự gợi lên;
sự bày mưu tính kế;
Provozierung /die; -, -en/
sự kích thích;
sự khêu gợi;
sự gợi lên;
sự khơi mào;
Erregung /die; -, -en/
sự gây ra;
sự gợi lên;
sự khêu lên;
sự làm cho (das Hervorrufen, Verursachen);