Việt
sự luồn vào
sự xỏ vào
sự xâu vào
sự chạy xe vào hàng
sự khơi lên
sự gợi lên
sự bày mưu tính kế
Đức
Einfädelung
Einfädlung
Einfädelung,Einfädlung /die; -, -en/
sự luồn vào; sự xỏ vào; sự xâu vào;
sự chạy xe vào hàng;
sự khơi lên; sự gợi lên; sự bày mưu tính kế;