TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfädlung

sự luồn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xỏ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xâu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy xe vào hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khơi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bày mưu tính kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einfädlung

Einfädelung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfädlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einfädelung,Einfädlung /die; -, -en/

sự luồn vào; sự xỏ vào; sự xâu vào;

Einfädelung,Einfädlung /die; -, -en/

sự chạy xe vào hàng;

Einfädelung,Einfädlung /die; -, -en/

sự khơi lên; sự gợi lên; sự bày mưu tính kế;