Việt
việc manơ trộn xe
sự ghép nối một hệ giao thông
sự luồn vào
sự xỏ vào
sự xâu vào
sự chạy xe vào hàng
sự khơi lên
sự gợi lên
sự bày mưu tính kế
Anh
weaving maneuver
weaving manoeuvre
joining a traffic system
Đức
Einfädelung
Einfädlung
Einfädelung,Einfädlung /die; -, -en/
sự luồn vào; sự xỏ vào; sự xâu vào;
sự chạy xe vào hàng;
sự khơi lên; sự gợi lên; sự bày mưu tính kế;
Einfädelung /f/ÔTÔ/
[EN] weaving maneuver (Mỹ), weaving manoeuvre (Anh)
[VI] việc manơ trộn xe
Einfädelung /f/V_TẢI/
[EN] joining a traffic system
[VI] sự ghép nối một hệ giao thông