TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gây ra

sự gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm thiệt hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gây nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gợi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự gây ra

Provokation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beibringung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zufügung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erregung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Provokation /[provoka'tsiom], die; -, -en/

(Med ) sự gây ra (trong chẩn đoán bệnh);

Beibringung /die; -/

sự gây ra; sự làm thiệt hại (das Zufügen);

Zufügung /die; -, -en/

sự gây ra; sự gây nên; sự làm thiệt hại;

Erregung /die; -, -en/

sự gây ra; sự gợi lên; sự khêu lên; sự làm cho (das Hervorrufen, Verursachen);