Việt
viện dẫn
dẫn ra
đưa ra
thông báo
dạy
huấn luyện
giảng giải
gây ra.
sự gây ra
sự làm thiệt hại
sự đem đến
sự đưa tới
sự chuyển tới
Đức
Beibringung
Beibringung /die; -/
sự gây ra; sự làm thiệt hại (das Zufügen);
sự đem đến; sự đưa tới; sự chuyển tới (das Heran schaffen);
Beibringung /f -/
1. [sự] viện dẫn, dẫn ra, đưa ra; 2. [sự] thông báo, dạy, huấn luyện, giảng giải; 3. [sự] gây ra.