TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arousal

sự kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

arousal

arousal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arousal

Erregung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sexual arousal is no more than a flow of chemicals to certain nerve endings. Sadness no more than a bit of acid transfixed in the cerebellum.

Dục tình không là gì khác hơn một luồng hóa chất chạy tới một chút a-xít lắng ở tiểu não.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erregung /f/C_THÁI/

[EN] arousal

[VI] sự kích thích