Aussteuerung /die; -, -en/
sự kiểm soát (tay lái) một cách vững vàng;
Aussteuerung /die; -, -en/
(Elekttonik) sự điều biến;
Aussteuerung /die; -, -en/
sự cho quần áo;
tư trang cho con gái khi lấy chồng;
Aussteuerung /die; -, -en/
(Versicherungsw ) sự chi trả dứt tiền bảo hiểm;