TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

modulation

sự điều biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự điêu chế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điếu biên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự biến điệu

 
Tự điển Dầu Khí

vl. sự biến điệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
pulse-frequency modulation

sự điều biến xung-tần số xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

modulation

modulation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quantized pulse

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
pulse-frequency modulation

pulse-frequency modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 modulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

modulation

Modulation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussteuerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Modelung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ussteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

modulation

modulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world in which a human life spans but a single day, people heed time like cats straining to hear sounds in the attic. For there is no time to lose. Birth, schooling, love affairs, marriage, profession, old age must all be fit within one transit of the sun, one modulation of light.

Trong cái thế giới nơi đời người gói trọn trong một ngày, người ta cư xử rất thận trọng với thời gian, giống như mèo gắng phát hiện từng tiếng đọng nhỏ xíu trên trần nhà. Vì người ta không được để mất thời gian. Sinh ra, đến trường, yêu đương, thành hôn, nghề nghiệp và tuổi già, tất cả những việc ấy phải vừa khớp với khoảng thời gian chuyển đổi duy nhất của ngày.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modulation /AGRI/

[DE] Modulation

[EN] modulation

[FR] modulation

modulation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Modelung; Modulation; ussteuerung

[EN] modulation

[FR] modulation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulation

sự điều biến

modulation

sự điều biến

pulse-frequency modulation, modulation /toán & tin/

sự điều biến xung-tần số xung

Sự biến đổi của một tín hiệu dạng số sang dạng tương tự (tỷ biến) tương đương, đặc biệt được dùng cho các mục đích truyền tín hiệu qua các hệ viễn thông.

Từ điển toán học Anh-Việt

modulation

vl. sự biến điệu

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

modulation

sự điều biến sóng Sự điều biến sóng là sự thay đổi tần số hoặc biên độ sóng âm thanh bằng cách gửi một tần số sóng âm vào một tần số sóng mang nào đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tastung /f/M_TÍNH/

[EN] modulation

[VI] sự điều biến

Aussteuerung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] modulation

[VI] sự điều biến (vô tuyến)

Modulation /f/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] modulation

[VI] sự điều biến (sóng)

Tự điển Dầu Khí

modulation

o   sự biến điệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

modulation

điều biến kép Quá trinh điều biến sóng mang chung hoặc sóng mang thứ cấp bằng bai kiều đrèu biến khác nhau, mỗi kiều chuyền thông tin tỗch riêng,

modulation

(sự) điều biến, (sự) biền điệu Quá trình hoặc kết quả của một quá trình mà nhờ đó tham sổ nào đó của một sóng thay dồi phù hợp với một tham số nào đó của, sóng khác. Sao cho các bổn thiồn biều thi thông tin có ý nghĩa. Trong truyèn thông máy tính) đtèu biến tà phượng pháp nhờ đó mođem biặn d& i thông tin số dọ một máy tính gửi đi thành dạng âọt thanh truyền qua đường diện thoại,

quantized pulse,modulation

điều biến xung lượng từ hóa Sự điều biến xung đòi hỏi lượng tử hóa, như điều biến số xung và điều biến mã xung,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

modulation

điếu biên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

modulation

sự điêu chế