Việt
sự chuyển giọng
sự điều biến
sự điều biến.
sự ngân nga
Anh
modulation
Đức
Modulation
Modelung
ussteuerung
Pháp
Modulation /[modula'tsio:n], die; -, -en/
sự chuyển giọng; sự ngân nga;
Modulation /AGRI/
[DE] Modulation
[EN] modulation
[FR] modulation
Modelung,Modulation,ussteuerung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Modelung; Modulation; ussteuerung
Modulation /f =, -en/
1. (nhạc) sự chuyển giọng; 2. (vô tuyến diện) sự điều biến.
[VI] điều biến
Modulation /f/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, (vô tuyến vũ trụ) V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[VI] sự điều biến (sóng)