TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giấy

chất kiềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gõ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giấy

THAN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GIẤY

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_DỆT alkali

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

break

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FOTO

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_DỆT open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

L_KIM

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VLB_XẠ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_THÔNG activation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giấy

Alkali

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

öffnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktivierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alkali /nt/HOÁ, D_KHÍ/

[EN] THAN, GIẤY, KT_DỆT alkali

[VI] chất kiềm (hoá dầu)

öffnen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] break, FOTO, GIẤY, KT_DỆT open

[VI] mở (màn chắn); gõ (chùm xơ)

Aktivierung /f/KTH_NHÂN, THAN, TTN_TẠO/

[EN] (từ các nơron) L_KIM, GIẤY, VLB_XẠ, V_THÔNG activation

[VI] sự kích hoạt