Alkali /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] THAN, GIẤY, KT_DỆT alkali
[VI] chất kiềm (hoá dầu)
öffnen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] break, FOTO, GIẤY, KT_DỆT open
[VI] mở (màn chắn); gõ (chùm xơ)
Aktivierung /f/KTH_NHÂN, THAN, TTN_TẠO/
[EN] (từ các nơron) L_KIM, GIẤY, VLB_XẠ, V_THÔNG activation
[VI] sự kích hoạt