Việt
chất kiềm
kiềm
chất base
chất ba-zơ
Anh
alkali
alcali
THAN
GIẤY
KT_DỆT alkali
Base
Đức
Alkali
Lauge
Laugensalz
Pháp
Gegen schwache Säuren und Laugen,mineralische Fette, Öle und aliphatische Kohlenwasserstoffe sindsie beständig.
Chúng bền acid yếu và chất kiềm, mỡ vô cơ, dầu và hydrocarbon không vòng (aliphatic).
Außerdem werden geeignete Säuren und Laugen verwendet.
Ngoài ra các acid thích hợp và chất kiềm được sử dụng để khử trùng.
v Korrosionsfest, beständig gegen Säuren und Laugen
Chống ăn mòn, bền đối với acid và chất kiềm
Laugenrissbeständiger Stahl
Thép bền chống nứt vì chất kiềm
Angriff durch Alkalien bei höheren Temperaturen und Konzentrationen.
Bị tấn công bởi các chất kiềm ở nhiệt độ và nồng độ cao.
Base /die; -, -n/
(Chemie) chất ba-zơ; chất kiềm;
[EN] Base
[VI] Chất kiềm, chất base
alkali /y học/
chất kiềm, kiềm
Alkali /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] THAN, GIẤY, KT_DỆT alkali
[VI] chất kiềm (hoá dầu)
Lauge /f/HOÁ/
[EN] alkali
[VI] chất kiềm
Laugensalz /nt/HOÁ/
Chất kiềm
[DE] Alkali
[EN] Alkali
[FR] alcali