Việt
tháp hấp thụ
chất kiềm
Anh
than
CNT_PHẨM absorption tower
GIẤY
KT_DỆT alkali
Đức
Absorptionsturm
Alkali
Absorptionsturm /m/CN_HOÁ, D_KHÍ/
[EN] (trong lọc dầu), THAN, CNT_PHẨM absorption tower
[VI] tháp hấp thụ
Alkali /nt/HOÁ, D_KHÍ/
[EN] THAN, GIẤY, KT_DỆT alkali
[VI] chất kiềm (hoá dầu)
conj. connecting word used to link things that may be similar, but are not equal (“My sister is taller than I am.”)