TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

than

tháp hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất kiềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

than

than

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CNT_PHẨM absorption tower

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

GIẤY

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KT_DỆT alkali

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

than

Absorptionsturm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alkali

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Thoughts are no more than electrical surges in the brain.

Tư tưởng không là gì khác hơn những làn sóng điện trong não bộ.

Or perhaps the new laws were action rather than reaction?

Hay có lẽ những đạo luật mới lại là thúc đẩy mọi chuyện này hơn là ngăn chặn?

Sexual arousal is no more than a flow of chemicals to certain nerve endings. Sadness no more than a bit of acid transfixed in the cerebellum.

Dục tình không là gì khác hơn một luồng hóa chất chạy tới một chút a-xít lắng ở tiểu não.

What silk could be softer than the silk from their own factories?

Còn thứ lụa nào mềm hơn lụa của nhà máy mình?

What cows could be stronger than the cows in their own pastures?

Có thứ bò nào cho nhiều sữa hơn bò trên bãi cỏ nhà mình?

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsturm /m/CN_HOÁ, D_KHÍ/

[EN] (trong lọc dầu), THAN, CNT_PHẨM absorption tower

[VI] tháp hấp thụ

Alkali /nt/HOÁ, D_KHÍ/

[EN] THAN, GIẤY, KT_DỆT alkali

[VI] chất kiềm (hoá dầu)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

than

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

than

than

conj. connecting word used to link things that may be similar, but are not equal (“My sister is taller than I am.”)