TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

base

bazơ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chất kiềm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất base

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

chất ba-zơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
base 11

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền tảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ sở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền móng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ba-zơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

base

Base

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chem

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
stickstoffhaltige base

nitrogenous base

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

base

Base

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
stickstoffhaltige base

stickstoffhaltige Base

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

'Base'

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
base 11

Base 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

base

base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Base /die; -, -n/

(Chemie) chất ba-zơ; chất kiềm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Base 11 /f =, -n/

nền, nền tảng, cơ sở, nền móng; 2.(hóa) ba-zơ, kiềm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Base /f/HOÁ/

[EN] base

[VI] bazơ

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Base

base

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Base

[EN] Base

[VI] Chất kiềm, chất base

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Base /SCIENCE/

[DE] Base

[EN] base

[FR] base

Từ điển Polymer Anh-Đức

chem

Base

nitrogenous base

stickstoffhaltige Base, ' Base' (Purine/Pyrimidine)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Base

[DE] Base

[EN] Base

[VI] bazơ