Việt
bazơ
Chất kiềm
chất base
chất ba-zơ
nền
nền tảng
cơ sở
nền móng
ba-zơ
kiềm.
Anh
Base
chem
nitrogenous base
Đức
stickstoffhaltige Base
'Base'
Base 11
Pháp
base
Base /die; -, -n/
(Chemie) chất ba-zơ; chất kiềm;
Base 11 /f =, -n/
nền, nền tảng, cơ sở, nền móng; 2.(hóa) ba-zơ, kiềm.
Base /f/HOÁ/
[EN] base
[VI] bazơ
[EN] Base
[VI] Chất kiềm, chất base
Base /SCIENCE/
[DE] Base
[FR] base
stickstoffhaltige Base, ' Base' (Purine/Pyrimidine)