Việt
sự đồng tành
sự đồng ý
sự động viên
sự khích lệ
Đức
Beifall
seine Ansicht fand keinen Beifall
quan điểm của ông ta không nhận được sự đồng tình.
Beifall /der; -[e]s/
sự đồng tành; sự đồng ý; sự động viên; sự khích lệ (Beja hung, Zustimmung);
quan điểm của ông ta không nhận được sự đồng tình. : seine Ansicht fand keinen Beifall