TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hintreiben

lùa về một chỗ nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa đẩy di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hintreiben

hintreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sehnsucht trieb ihn zu ihr hin

nỗi nhớ nhung đã thôi thúc anh tìm đến chỗ cô ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hintreiben /(st. V.)/

(hat) lùa (thú) về một chỗ nhất định [zu + Dat ];

hintreiben /(st. V.)/

(hat) thôi thúc; cuốn hút; lôi cuốn; thúc đẩy ai [zu + Dat : đến chỗ nào];

die Sehnsucht trieb ihn zu ihr hin : nỗi nhớ nhung đã thôi thúc anh tìm đến chỗ cô ấy.

hintreiben /(st. V.)/

(hat) đẩy; xô đẩy; đưa đẩy (vật gì) di chuyển [zu + Dat : đến chỗ nào); der Wind trieb das Boot zum Ufer hin: gió đã đầy con thuyền giạt vào bờ 4 (ist) trôi giạt, di chuyển [zu + Dat : đến nơi nào];