hintreiben /(st. V.)/
(hat) lùa (thú) về một chỗ nhất định [zu + Dat ];
hintreiben /(st. V.)/
(hat) thôi thúc;
cuốn hút;
lôi cuốn;
thúc đẩy ai [zu + Dat : đến chỗ nào];
die Sehnsucht trieb ihn zu ihr hin : nỗi nhớ nhung đã thôi thúc anh tìm đến chỗ cô ấy.
hintreiben /(st. V.)/
(hat) đẩy;
xô đẩy;
đưa đẩy (vật gì) di chuyển [zu + Dat : đến chỗ nào); der Wind trieb das Boot zum Ufer hin: gió đã đầy con thuyền giạt vào bờ 4 (ist) trôi giạt, di chuyển [zu + Dat : đến nơi nào];