Việt
đẩy
xô đẩy
đưa đẩy di chuyển
Đức
hintreiben
hintreiben /(st. V.)/
(hat) đẩy; xô đẩy; đưa đẩy (vật gì) di chuyển [zu + Dat : đến chỗ nào); der Wind trieb das Boot zum Ufer hin: gió đã đầy con thuyền giạt vào bờ 4 (ist) trôi giạt, di chuyển [zu + Dat : đến nơi nào];