hinaufziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo (xách, lôi) lên;
hinaufziehen /(unr. V.)/
(hat) thôi thúc;
lôi kéo (ai) lên trên;
das Heimweh zog ihn in die Berge hinauf : nỗi nhớ quê hương đã thôi thúc anh ta trở lên vùng núi non.
hinaufziehen /(unr. V.)/
(ist) dọn (nhà) lên tầng trên;
hinaufziehen /(unr. V.)/
(ist) di chuyển (kéo đi, chạy ) lên;
hinaufziehen /(unr. V.)/
trải dài;
chạy dài lên đến tận trên cao;