TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einheizen

đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m tũchbig ~ nói thẳng cho ai biét ý nghĩ của mình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thêm chất đốt vào lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưởi ấm cả phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uống rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhậu nhẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở mắng ai thậm tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einheizen

einheizen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie haben das Zimmer tüchtig einge heizt

họ đã sưởi ấm cả căn phòng.

er hat wieder ganz schön eingeheizt

hắn lại uống rượu quá nhiều.

sie hat ihm Wegen seiner Frechheit ganz schön eingeheizt

bà ấy đã la mắng nó thậm tệ vì sự láo xược của nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m einheizen quỏ

mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2. thôi thúc, kích thích; 3. (nghĩa bóng)

j -m tũchbig einheizen

nói thẳng cho ai biét ý nghĩ của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einheizen /(sw. V.; hat)/

đốt lò; cho thêm chất đốt vào lò;

einheizen /(sw. V.; hat)/

sưởi ấm cả phòng;

sie haben das Zimmer tüchtig einge heizt : họ đã sưởi ấm cả căn phòng.

einheizen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) uống rượu; nhậu nhẹt;

er hat wieder ganz schön eingeheizt : hắn lại uống rượu quá nhiều.

einheizen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) trách móc; quở mắng ai thậm tệ;

sie hat ihm Wegen seiner Frechheit ganz schön eingeheizt : bà ấy đã la mắng nó thậm tệ vì sự láo xược của nó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einheizen /vi/

1. đốt (lò); j -m einheizen quỏ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2. thôi thúc, kích thích; 3. (nghĩa bóng) j -m tũchbig einheizen nói thẳng cho ai biét ý nghĩ của mình.