TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dục dã

tói đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von früher von álters ~ từ xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủa xüa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: hinter j-m ~ sein 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục dã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xê dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dục dã

her

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schieben I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

außen her

từ ngoài, từ bên ngoài; von

Geld her!

cho xin tiền!; 2. (theo nghĩa thòi gian):

von früher von álters her

từ xưa, thủa xüa;

éinen Mónat her

tháng trưỏc; 3.:

hinter j-m her sein

1, dục, thúc, dóc, thúc dục, dục dã; 2, đuổi theo, truy;

über etw. (A) her sein

bận, bận việc;

über j-n her sein

xông vào ai, nhảy xổ vào;

um fn her sein

săn sóc, chăm nom, chăm sóc;

beiseite schieben I đẩy...

ra;

Schuld auffn schieben I

đổ lỗi cho ai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

her

1. (theo nghĩa địa điểm) tói đây; von außen her từ ngoài, từ bên ngoài; von óben her từ trên, từ bên trên, từ trên cao; uon da her từ chỗ đó, tù đó, từ đắy; zu mir! lại chỗ tôi!; Geld her! cho xin tiền!; 2. (theo nghĩa thòi gian): von früher von álters her từ xưa, thủa xüa; éinen Mónat her tháng trưỏc; 3.: hinter j-m her sein 1, dục, thúc, dóc, thúc dục, dục dã; 2, đuổi theo, truy; über etw. (A) her sein bận, bận việc; über j-n her sein xông vào ai, nhảy xổ vào; um fn her sein săn sóc, chăm nom, chăm sóc; ♦ er ist nicht weit her nó là một người thiển cận.

schieben I /vt/

thúc đẩy, thôi thúc, dục dã, thúc dục, xúi dục, xô, đẩy, xê dịch, chuyển dịch; beiseite schieben I đẩy... ra; die fcS Schuld auffn schieben I đổ lỗi cho ai;