Việt
thúc đẩy
thôi thúc
dục dã
thúc dục
xúi dục
xô
đẩy
xê dịch
chuyển dịch
Đức
schieben I
beiseite schieben I đẩy...
ra;
Schuld auffn schieben I
đổ lỗi cho ai;
schieben I /vt/
thúc đẩy, thôi thúc, dục dã, thúc dục, xúi dục, xô, đẩy, xê dịch, chuyển dịch; beiseite schieben I đẩy... ra; die fcS Schuld auffn schieben I đổ lỗi cho ai;