ermuntern /(sw. V.; hat)/
động viên;
khích lệ;
khuyên khích;
làm phấn khởi;
thúc giục;
thôi thúc;
thúc đẩý;
khích lệ ai làm gì : jmdh. [dazu] ermuntern, etw. zu tun thành công đã. khích lệ anh ta tiếp tục hành động. : der Erfolg ermunterte ihn zu weiteren Taten