Việt
-e
thúc đẩy
thôi thúc
thúc giục
íjục giã
sô lượng gia súc .
Đức
Auftrieb
Auftrieb /m -(e)s,/
1. [sự, động cơ, đà] thúc đẩy, thôi thúc, thúc giục, íjục giã; xung động; 2. sô lượng gia súc (bán ỏ chỗ hoặc đuổi ra bãi chăn).