Việt
chích
chọc
bổ
chẻ
đập
vở
ghè
châm
châm chọc
xô
đẩy
thúc
đun
xô đẩy
thúc đẩy
thôi thúc
thúc dục
dục.
đâm
Đức
giksen
giksen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đâm; chọc; chích;
giksen /vt/
1. bổ, chẻ, đập, vở, ghè, châm, chích, chọc, châm chọc; 2. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, thúc đẩy, thôi thúc, thúc dục, dục.